cult of personality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cult of personality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cult of personality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cult of personality.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cult of personality
intense devotion to a particular person
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cult
- cultic
- cultus
- cultish
- cultism
- cultist
- culture
- cultivar
- cultural
- cultured
- cultiform
- cultillus
- cultivate
- culturati
- culturist
- cultivable
- cultivated
- cultivator
- culturally
- cultivation
- culturology
- cultivatable
- cultivability
- culture shock
- culture medium
- cultivated land
- cultivated rice
- cultural change
- culture vulture
- cultivated plant
- cultural attache
- cultivated carrot
- cultivated celery
- cultural movement
- cultivated cabbage
- cultivated parsnip
- cult of personality
- cultural revolution
- cultivated crab apple
- cultivated strawberry
- cultural anthropology
- cultural anthropologist
- culture of poverty hypothesis