cultist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cultist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cultist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cultist.

Từ điển Anh Việt

  • cultist

    xem cult

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cultist

    a member of a religious cult

    a member of an unorthodox cult who generally lives outside of conventional society under the direction of a charismatic leader