cultivar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cultivar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cultivar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cultivar.

Từ điển Anh Việt

  • cultivar

    * danh từ

    cây trồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cultivar

    a variety of a plant developed from a natural species and maintained under cultivation