deafen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deafen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deafen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deafen.
Từ điển Anh Việt
deafen
/'defn/
* ngoại động từ
làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
át (tiếng)
(kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deafen
be unbearably loud
a deafening noise
make or render deaf
a deafening noise
Synonyms: deaf
make soundproof
deafen a room