deafening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deafening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deafening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deafening.

Từ điển Anh Việt

  • deafening

    /'defniɳ/

    * tính từ

    làm điếc; làm inh tai, làm chói tai

Từ điển Anh Anh - Wordnet