thunderous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thunderous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thunderous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thunderous.
Từ điển Anh Việt
thunderous
/'θʌndərəs/
* tính từ
dông tố
thunderous weather: trời dông tố
âm ấm, vang như sấm
a thunderous voice: giọng vang như sấm
a thunderous applause: tiếng vỗ tay vang như sấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thunderous
extremely ominous
world events of thunderous import
Similar:
deafening: loud enough to cause (temporary) hearing loss
Synonyms: earsplitting, thundery