deafened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deafened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deafened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deafened.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deafened

    caused to hear poorly or not at all

    Similar:

    deafen: be unbearably loud

    a deafening noise

    deafen: make or render deaf

    a deafening noise

    Synonyms: deaf

    deafen: make soundproof

    deafen a room

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).