nut tap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nut tap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nut tap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nut tap.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nut tap
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
tarô đai ốc
Từ liên quan
- nut
- nuts
- nutty
- nutate
- nutlet
- nutmeg
- nutria
- nutter
- nut bar
- nut key
- nut oil
- nut tap
- nut-oil
- nutcase
- nutlike
- nutmeat
- nutrify
- nuttily
- nutting
- nut case
- nut lock
- nut pine
- nut tree
- nut, cap
- nut-case
- nut-tree
- nutation
- nutbrown
- nutgrass
- nuthatch
- nuthouse
- nutrient
- nutsedge
- nutshell
- nut bread
- nut grass
- nut house
- nut lathe
- nut sedge
- nut union
- nut, wing
- nut-brown
- nut-house
- nutriment
- nutrition
- nutritive
- nuttiness
- nut butter
- nut pliers
- nut runner