nutria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nutria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nutria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nutria.

Từ điển Anh Việt

  • nutria

    /'nju:triə/

    * danh từ

    (động vật học) chuột hải ly

    bộ da chuột hải ly; bộ da lông chuột hải ly

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nutria

    Similar:

    coypu: aquatic South American rodent resembling a small beaver; bred for its fur

    Synonyms: Myocastor coypus