coypu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coypu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coypu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coypu.
Từ điển Anh Việt
coypu
* danh từ
loài gặm nhấm được nuôi để lấy lông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coypu
aquatic South American rodent resembling a small beaver; bred for its fur
Synonyms: nutria, Myocastor coypus