nutate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nutate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nutate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nutate.
Từ điển Anh Việt
nutate
/'nju:'teit/
* nội động từ
lắc đầu
(thực vật học) vận động chuyển ngọn
(thiên văn học) chương động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nutate
rock, sway, or nod; usually involuntarily