nut grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nut grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nut grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nut grass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nut grass
Similar:
nutgrass: a widely distributed perennial sedge having small edible nutlike tubers
Synonyms: nutsedge, nut sedge, Cyperus rotundus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nut
- nuts
- nutty
- nutate
- nutlet
- nutmeg
- nutria
- nutter
- nut bar
- nut key
- nut oil
- nut tap
- nut-oil
- nutcase
- nutlike
- nutmeat
- nutrify
- nuttily
- nutting
- nut case
- nut lock
- nut pine
- nut tree
- nut, cap
- nut-case
- nut-tree
- nutation
- nutbrown
- nutgrass
- nuthatch
- nuthouse
- nutrient
- nutsedge
- nutshell
- nut bread
- nut grass
- nut house
- nut lathe
- nut sedge
- nut union
- nut, wing
- nut-brown
- nut-house
- nutriment
- nutrition
- nutritive
- nuttiness
- nut butter
- nut pliers
- nut runner