nutmeg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nutmeg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nutmeg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nutmeg.

Từ điển Anh Việt

  • nutmeg

    /'nʌtmeg/

    * danh từ

    hạt nhục đậu khấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nutmeg

    East Indian tree widely cultivated in the tropics for its aromatic seed; source of two spices: nutmeg and mace

    Synonyms: nutmeg tree, Myristica fragrans

    hard aromatic seed of the nutmeg tree used as spice when grated or ground