methanol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
methanol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methanol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methanol.
Từ điển Anh Việt
methanol
/'meθənɔl/
* danh từ
(hoá học) Metanola
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
methanol
* kỹ thuật
metanol
hóa học & vật liệu:
caclonol
rượu metan
rượu mêtylic
ô tô:
rượu metanol
điện lạnh:
rượu metilic CH3OH
Từ điển Anh Anh - Wordnet
methanol
a light volatile flammable poisonous liquid alcohol; used as an antifreeze and solvent and fuel and as a denaturant for ethyl alcohol
Synonyms: methyl alcohol, wood alcohol, wood spirit