wood spirit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wood spirit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wood spirit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wood spirit.
Từ điển Anh Việt
wood spirit
/'wud'ælkəhɔt/ (wood_spirit) /'wud'spirit/
* danh từ
(hoá học) rượu metanola
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wood spirit
* kỹ thuật
điện lạnh:
cồn từ gỗ
rượu mêtylic
hóa học & vật liệu:
rượu gỗ
rượu metylic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wood spirit
Similar:
methanol: a light volatile flammable poisonous liquid alcohol; used as an antifreeze and solvent and fuel and as a denaturant for ethyl alcohol
Synonyms: methyl alcohol, wood alcohol
Từ liên quan
- wood
- woods
- woody
- wooded
- wooden
- woodsy
- woodcut
- woodlet
- woodman
- woodmen
- woodsia
- wood ant
- wood hen
- wood lot
- wood rat
- wood saw
- wood tar
- wood-rat
- woodbind
- woodbine
- woodbury
- woodcock
- woodenly
- woodfern
- woodfree
- woodhull
- woodland
- woodless
- woodlice
- woodpile
- woodruff
- woodshed
- woodside
- woodsman
- woodward
- woodwind
- woodwork
- woodworm
- wood coal
- wood duck
- wood fern
- wood file
- wood frog
- wood ibis
- wood lily
- wood mint
- wood pulp
- wood rock
- wood sage
- wood shop