wood spirit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wood spirit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wood spirit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wood spirit.

Từ điển Anh Việt

  • wood spirit

    /'wud'ælkəhɔt/ (wood_spirit) /'wud'spirit/

    * danh từ

    (hoá học) rượu metanola

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wood spirit

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cồn từ gỗ

    rượu mêtylic

    hóa học & vật liệu:

    rượu gỗ

    rượu metylic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wood spirit

    Similar:

    methanol: a light volatile flammable poisonous liquid alcohol; used as an antifreeze and solvent and fuel and as a denaturant for ethyl alcohol

    Synonyms: methyl alcohol, wood alcohol