methanamide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methanamide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methanamide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methanamide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methanamide

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    focmamit

    metanamit