methylate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
methylate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methylate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methylate.
Từ điển Anh Việt
methylate
/'meθileit/
* ngoại động từ
tẩm metanola, pha metanola
methylate spirit: cồn pha metanola
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
methylate
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
metyl hóa
metylat