methylated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methylated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methylated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methylated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methylated

    having received a methyl group

    methylated alcohol

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).