methylate alcohol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methylate alcohol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methylate alcohol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methylate alcohol.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methylate alcohol

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cồn metilic