method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của method.

Từ điển Anh Việt

  • method

    /'meθəd/

    * danh từ

    phương pháp, cách thức

    thứ tự; hệ thống

    a man of method: một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp

    there is method in his madness

    (đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn

  • method

    phương pháp

    m. of approximation phương pháp [gần đúng, xấp xỉ]

    m. of average phương pháp bình quân

    m. of balayage phương pháp quyét

    m. of calculation phương pháp tính

    m. of comparison phương pháp so sánh

    m. of concomitant variation phương phép biến thiên đồng thời

    m. of conjugate grradients phương pháp građien liên hợp

    m. of difference phương pháp sai phân

    m. of dimensions phương pháp thứ nguyên

    m. of elimination phương pháp khử ẩn số

    m. of equal coefficients phương pháp hệ số bằng nhau

    m. of exhaustion phương pháp vét kiệt

    m. of false position phương pháp đặt sai

    m. of fictitious loads phương pháp tải lượng ảo

    m. of finite difference phương pháp sai phân hữu hạn

    m. of images (vật lí) phương pháp ảnh, phương pháp tạo ảnh

    m. of induction phương pháp quy nạp

    m. of iteration phương pháp lặp

    m. of least squares (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất

    m. of moments phương pháp mômen

    m. of moment distribution phương pháp phân phối mômen

    m. of multipliers (giải tích) phương pháp nhân tử

    m. of penultimate remainder phương pháp số dư giáp chót

    m. of projection phương pháp chiếu

    m. of quadrature phương pháp cầu phương

    m. of residue phương pháp thặng dư

    m. of section phương pháp tiết diện

    m. of selected points phương pháp các điểm chọn

    m. of solving equation phương pháp giải phương trình

    m. of steepest descent phương pháp độ độc nhất

    m. of successive approximations phương pháp xấp xỉ liên tiếp

    m. of superposition phương pháp chồng chất

    m. of trial phương pháp thử

    m. of undetermined coefficients phương pháp hệ số bất định

    adjoint m. (giải tích) phương pháp các phương trình liên hợp

    alternating m. phương pháp thay phiên

    alternating direction m. (giải tích) phương pháp hướng thay phiên

    analytic m. phương pháp giải tích

    axiomatic(al) m. phương pháp tiên đề

    centroid m. phương pháp phỏng tâm

    cyclic m. phương pháp tuần hoàn

    deductive m. phương pháp suy diễn

    delta m. (giải tích) phương pháp đenta

    diagonal m. (logic học) phương pháp đường chéo

    differential m. phương pháp vi phân

    dilatation m. phương pháp giãn nở

    dual simplex m. phương pháp đơn hình đối ngẫu

    energy m. phương pháp năng lượng

    finitary m. (logic học) phương pháp hữu hạn

    fractional exponent m. phương pháp sai số mũ phân

    genetic(al) m. (logic học) phương pháp di truyền

    gradient m. phương pháp gradien

    graphic(al) m. phương pháp đồ thị

    hypothetico deductive m. (logic học) phương pháp suy diễn giả định

    infinitesimal m. phương pháp vi phân

    isocline m. phương pháp nghiêng đều

    iteration m., iterative m. phương pháp lặp

    least-squares m. (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất

    maximum likelihood m. phương pháp hợp lý nhất

    Monte-Carlo m. phương pháp Mônte-caclô

    moving-average m. phương pháp trung bình trượt

    net m. phương pháp lưới

    non-constructive m. (logic học) phương pháp không kiến thiết

    numerical m. phương pháp tính bằng số, phương pháp số trị

    operational m., operator m. phương pháp toán tử

    over-relaxtion m. phương pháp giảm dư [trên quá hạn]

    perturbation m. phương pháp nhiễu loạn

    photo-elastic m. phương pháp quang đàn

    postilational m. phương pháp [định đề, tiên đề]

    projective m. phương pháp xạ ảnh

    relaxation m. phương pháp giảm dư

    representative m. of sampling phương pháp lấy mẫu đại diện

    saddle-point m. (giải tích) phương pháp điểm yên ngựa

    secant m. phươgn pháp cát tuyến

    semantic m. phương pháp ngữ nghĩa

    shock m. phương pháp kích động

    stational phase m. phương pháp pha dừng

    statistic m. phương pháp thống kê

    straight line approximation phương pháp xấp xỉ tuyến tính

    strain-energy m. phương pháp ứng suất năng lượng

    successive over-relaxation m. phương pháp giảm dư quá hạn liên tiếp

    sweeping-out m. (giải tích) phương pháp quét ra

    symbolic(al) m. phương pháp ký hiệu

    synthetic m. phương pháp tổng hợp

    target m. phương pháp thử

    trial- and-error m. phương pháp thử - và - sai

    truncation m. phương pháp chặt cụt

    up-and-down m. phương pháp "lên - xuống"

    variational m. phương pháp biến phân

    vectow m. phương pháp vectơ

    wave perturbation m. phương pháp nhiễu loạn sóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • method

    * kinh tế

    cách thức

    hệ thống

    phương pháp

    * kỹ thuật

    cách thức

    hệ thống

    phép

    phương pháp

    qui trình

    quy trình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • method

    a way of doing something, especially a systematic way; implies an orderly logical arrangement (usually in steps)

    Similar:

    method acting: an acting technique introduced by Stanislavsky in which the actor recalls emotions or reactions from his or her own life and uses them to identify with the character being portrayed