method acting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

method acting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm method acting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của method acting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • method acting

    an acting technique introduced by Stanislavsky in which the actor recalls emotions or reactions from his or her own life and uses them to identify with the character being portrayed

    Synonyms: method

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).