methodical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
methodical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methodical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methodical.
Từ điển Anh Việt
methodical
/mi'θɔdikəl/
* tính từ
có phương pháp
có thứ tự; ngăn nắp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
methodical
* kỹ thuật
có hệ thống
có phương pháp
phương pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
methodical
characterized by method and orderliness
a methodical scholar