methodically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methodically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methodically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methodically.

Từ điển Anh Việt

  • methodically

    * phó từ

    có phương pháp

    ngăn nắp; cẩn thận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methodically

    in a methodical manner

    she worked methodically