methods study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methods study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methods study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methods study.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methods study

    * kinh tế

    sự nghiên cứu phương pháp

    * kỹ thuật

    nghiên cứu hệ thống