methods-time management nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methods-time management nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methods-time management giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methods-time management.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methods-time management

    * kỹ thuật

    quản lí hệ thống theo thời gian