methods engineering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methods engineering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methods engineering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methods engineering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methods engineering

    * kỹ thuật

    nghiên cứu công nghệ