method improvement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

method improvement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm method improvement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của method improvement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • method improvement

    * kinh tế

    sự cải tiến phương pháp làm việc