methodism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methodism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methodism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methodism.

Từ điển Anh Việt

  • methodism

    /'meθədizm/

    * danh từ

    hội Giám lý (một giáo phái ở nước Anh)

    giáo lý của hội Giám lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methodism

    the religious beliefs and practices of Methodists characterized by concern with social welfare and public morals