methodists nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methodists nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methodists giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methodists.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methodists

    Similar:

    methodist church: a Protestant denomination founded on the principles of John Wesley and Charles Wesley

    methodist: a follower of Wesleyanism as practiced by the Methodist Church

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).