method of choice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
method of choice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm method of choice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của method of choice.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
method of choice
the best method to achieve a desired result
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- method
- methodic
- methodise
- methodism
- methodist
- methodize
- methodical
- methodists
- methodology
- method study
- methodic(al)
- methodically
- method acting
- methodic (al)
- methods study
- methodicalness
- methodological
- method analysis
- method of image
- method of joint
- method of trial
- method of choice
- method of images
- method of joints
- method of moment
- method of shears
- methodist church
- methodologically
- methods analysis
- methods engineer
- method descriptor
- method of average
- method of cooling
- method of feeding
- method of groping
- method of inquiry
- method of moments
- method of payment
- method of residue
- method of routing
- method of section
- method of summary
- method of testing
- method of working
- method improvement
- method of analysis
- method of averages
- method of balayage
- method of delivery
- method of earthing