methoxamine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methoxamine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methoxamine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methoxamine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methoxamine

    * kỹ thuật

    y học:

    một loại thuốc chống giao cảm