methanal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methanal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methanal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methanal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methanal

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    metanal

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methanal

    Similar:

    formaldehyde: a colorless poisonous gas; made by the oxidation of methanol