formaldehyde nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formaldehyde nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formaldehyde giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formaldehyde.

Từ điển Anh Việt

  • formaldehyde

    /fɔ:'mældihaid/

    * danh từ

    hoá fomanddêhyt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formaldehyde

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    focmanđehyt

    fomanđehit

    metanđehit andehitfomic

    xây dựng:

    formalđehit

    y học:

    một chất dẫn xuất từ aldehyde của formic axit để khử trùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • formaldehyde

    a colorless poisonous gas; made by the oxidation of methanol

    Synonyms: methanal