formaldehyde sulfoxylate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formaldehyde sulfoxylate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formaldehyde sulfoxylate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formaldehyde sulfoxylate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formaldehyde sulfoxylate

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    focmanđehyt sunfoxylat

    focmanđehyt sunphoxylat