methought nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methought nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methought giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methought.

Từ điển Anh Việt

  • methought

    /mi'θiɳks/

    * nội động từ methought /mi'θɔ:t/

    (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, hình như