methylene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methylene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methylene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methylene.

Từ điển Anh Việt

  • methylene

    /'meθili:n/

    * danh từ

    (hoá học) Metylen

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methylene

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    CH2

    metylen

Từ điển Anh Anh - Wordnet