methylene chloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methylene chloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methylene chloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methylene chloride.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methylene chloride

    * kỹ thuật

    metylen clorua

    điện lạnh:

    đichlometan

    dichlometan CH2Cl2

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methylene chloride

    a nonflammable liquid used as a solvent and paint remover and refrigerant

    Synonyms: dichloromethane