dichloromethane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dichloromethane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dichloromethane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dichloromethane.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dichloromethane

    Similar:

    methylene chloride: a nonflammable liquid used as a solvent and paint remover and refrigerant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).