methylene radical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
methylene radical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methylene radical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methylene radical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
methylene radical
Similar:
methylene group: the bivalent radical CH2 derived from methane
Synonyms: methylene
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).