methylene blue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
methylene blue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methylene blue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methylene blue.
Từ điển Anh Việt
methylene blue
/'meθili:n'blu:/
* danh từ
xanh metylen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
methylene blue
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
xanh metylen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
methylene blue
a dark green dye used as a stain, an antiseptic, a chemical indicator, and an antidote in cyanide poisoning
Synonyms: methylthionine chloride