methane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methane.

Từ điển Anh Việt

  • methane

    /'meθein/

    * danh từ

    (hoá học) Metan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methane

    * kỹ thuật

    khí mê tan

    mêtan

    hóa học & vật liệu:

    CH4

    xây dựng:

    khí metan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methane

    a colorless odorless gas used as a fuel