methane fermentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
methane fermentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methane fermentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methane fermentation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
methane fermentation
* kỹ thuật
sự lên men kiềm
sự lên men metan
sự tiêu biến metan
xây dựng:
sự lên men mêtan