methane series nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
methane series nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methane series giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methane series.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
methane series
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dãy mêtan
điện lạnh:
seri metan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
methane series
a series of non-aromatic saturated hydrocarbons with the general formula CnH(2n+2)
Synonyms: alkane series, alkane, paraffin series, paraffin