paraffin series nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paraffin series nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paraffin series giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paraffin series.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paraffin series
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dãy no (hóa dầu)
dãy parafin
dãy paraphin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paraffin series
Similar:
methane series: a series of non-aromatic saturated hydrocarbons with the general formula CnH(2n+2)
Synonyms: alkane series, alkane, paraffin
Từ liên quan
- paraffin
- paraffiner
- paraffinic
- paraffinze
- paraffinium
- paraffinoma
- paraffin oil
- paraffin wax
- paraffin dirt
- paraffin flux
- paraffin mass
- paraffinicity
- paraffin knife
- paraffin press
- paraffin scale
- paraffin shale
- paraffinic oil
- paraffin butter
- paraffin series
- paraffinic cork
- paraffin coating
- paraffin content
- paraffin scraper
- paraffined paper
- paraffin base oil
- paraffin distillate
- paraffin-waxed paper
- paraffined cardboard
- paraffinic hydrocarbon
- paraffinic precipitation
- paraffin (ic) hydrocarbon
- paraffin wax melting point
- paraffin-impregnated paper
- paraffined bologna sausage