paraffin wax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paraffin wax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paraffin wax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paraffin wax.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paraffin wax
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sáp dầu mỏ
sáp parafin
điện:
sáp gia dụng
sáp parapphin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paraffin wax
Similar:
paraffin: from crude petroleum; used for candles and for preservative or waterproof coatings
Từ liên quan
- paraffin
- paraffiner
- paraffinic
- paraffinze
- paraffinium
- paraffinoma
- paraffin oil
- paraffin wax
- paraffin dirt
- paraffin flux
- paraffin mass
- paraffinicity
- paraffin knife
- paraffin press
- paraffin scale
- paraffin shale
- paraffinic oil
- paraffin butter
- paraffin series
- paraffinic cork
- paraffin coating
- paraffin content
- paraffin scraper
- paraffined paper
- paraffin base oil
- paraffin distillate
- paraffin-waxed paper
- paraffined cardboard
- paraffinic hydrocarbon
- paraffinic precipitation
- paraffin (ic) hydrocarbon
- paraffin wax melting point
- paraffin-impregnated paper
- paraffined bologna sausage