methyldopa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methyldopa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methyldopa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methyldopa.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methyldopa

    * kỹ thuật

    y học:

    một loại thuốc giảm huyết áp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methyldopa

    antihypertensive drug (trade name Aldomet) used in the treatment of high blood pressure

    Synonyms: alpha methyl dopa, Aldomet