alpha methyl dopa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alpha methyl dopa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alpha methyl dopa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alpha methyl dopa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alpha methyl dopa

    Similar:

    methyldopa: antihypertensive drug (trade name Aldomet) used in the treatment of high blood pressure

    Synonyms: Aldomet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).