methyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methyl.

Từ điển Anh Việt

  • methyl

    /'meθil/

    * danh từ

    (hoá học) Metyla

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methyl

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    CH3

Từ điển Anh Anh - Wordnet