methyl radical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methyl radical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methyl radical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methyl radical.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methyl radical

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    gốc metyl

    nhóm metyl

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methyl radical

    Similar:

    methyl: the univalent radical CH3- derived from methane

    Synonyms: methyl group