methylphenidate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
methylphenidate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methylphenidate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methylphenidate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
methylphenidate
* kỹ thuật
y học:
loại thuốc chống giao cảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
methylphenidate
central nervous system stimulant (trade name Ritalin) used in the treatment of narcolepsy in adults and attention deficit disorder in children
Synonyms: Ritalin